Có 2 kết quả:
酒后驾车 jiǔ hòu jià chē ㄐㄧㄡˇ ㄏㄡˋ ㄐㄧㄚˋ ㄔㄜ • 酒後駕車 jiǔ hòu jià chē ㄐㄧㄡˇ ㄏㄡˋ ㄐㄧㄚˋ ㄔㄜ
jiǔ hòu jià chē ㄐㄧㄡˇ ㄏㄡˋ ㄐㄧㄚˋ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
driving under the influence
Bình luận 0
jiǔ hòu jià chē ㄐㄧㄡˇ ㄏㄡˋ ㄐㄧㄚˋ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
driving under the influence
Bình luận 0